infernally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
infernally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infernally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infernally.
Từ điển Anh Việt
infernally
* phó từ
ghê gớm, gớm ghiếc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
infernally
extremely
infernally clever
hellishly dangerous
Synonyms: hellishly