inferably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inferably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inferably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inferably.
Từ điển Anh Việt
inferably
xem infer
inferably
xem infer
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.