underived nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
underived nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underived giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underived.
Từ điển Anh Việt
underived
* tính từ
(ngôn ngữ học) không dẫn xuất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
underived
not derived; primary or simple
Antonyms: derived