derived field (with respect to a valuation) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

derived field (with respect to a valuation) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derived field (with respect to a valuation) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derived field (with respect to a valuation).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • derived field (with respect to a valuation)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trường dẫn xuất (đối với một sự định giá)