derived demand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

derived demand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derived demand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derived demand.

Từ điển Anh Việt

  • Derived demand

    (Econ) Cầu phái sinh, cầu dẫn xuất, cầu thứ phát.

    + Cầu đối với một yếu tố sản xuất. Diều này có ý nghĩa là cầu đó phát sinh từ nhu cầu đối với hàng hoá cuối cùng mà yếu tố đó góp phần để sản xuất ra.