derived demand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
derived demand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derived demand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derived demand.
Từ điển Anh Việt
Derived demand
(Econ) Cầu phái sinh, cầu dẫn xuất, cầu thứ phát.
+ Cầu đối với một yếu tố sản xuất. Diều này có ý nghĩa là cầu đó phát sinh từ nhu cầu đối với hàng hoá cuối cùng mà yếu tố đó góp phần để sản xuất ra.
Từ liên quan
- derived
- derived set
- derived data
- derived font
- derived fuel
- derived rule
- derived type
- derived unit
- derived class
- derived field
- derived group
- derived demand
- derived energy
- derived fossil
- derived module
- derived series
- derived algebra
- derived circuit
- derived complex
- derived current
- derived deposit
- derived functor
- derived protein
- derived equation
- derived expenses
- derived function
- derived quantity
- derived relation
- derived karyotype
- derived liability
- derived functional
- derived statistics
- derived demand call
- derived normal ring
- derived, derived set
- derived field (with respect to a valuation)
- derived medium access control protocol data unit (dmpdu)