derived rule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

derived rule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derived rule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derived rule.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • derived rule

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    quy tắc dẫn xuất