derived normal ring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

derived normal ring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derived normal ring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derived normal ring.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • derived normal ring

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vành chuẩn tắc dẫn xuất