derived quantity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

derived quantity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derived quantity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derived quantity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • derived quantity

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    đại lượng dẫn xuất