withhold information nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

withhold information nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm withhold information giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của withhold information.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • withhold information

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giữa thông tin lại