insubstantiality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insubstantiality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insubstantiality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insubstantiality.
Từ điển Anh Việt
insubstantiality
/'insəb,stænʃ'æliti/
* danh từ
tính không có thực
sự không có thực chất
sự ít ỏi
tính không vững chắc, tính mong manh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
insubstantiality
lack of solid substance and strength
lacking substance or reality
Antonyms: substantiality