forgetful person nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forgetful person nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forgetful person giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forgetful person.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • forgetful person

    Similar:

    scatterbrain: a flighty and disorganized person

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).