unyielding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unyielding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unyielding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unyielding.

Từ điển Anh Việt

  • unyielding

    / n'ji:ldi /

    * tính từ

    cứng, không oằn, không cong

    không chịu khuất phục, không chịu nhượng bộ; cứng cỏi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unyielding

    * kỹ thuật

    cứng

    rắn

    xây dựng:

    khó biến dạng

    không biến dạng được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unyielding

    resistant to physical force or pressure

    an unyielding head support

    Similar:

    dogged: stubbornly unyielding

    dogged persistence

    dour determination

    the most vocal and pertinacious of all the critics

    a mind not gifted to discover truth but tenacious to hold it"- T.S.Eliot

    men tenacious of opinion

    Synonyms: dour, persistent, pertinacious, tenacious