fruit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fruit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fruit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fruit.
Từ điển Anh Việt
fruit
/fru:t/
* danh từ
quả, trái cây
thành quả, kết quả
(số nhiều) thu hoạch, lợi tức
(kinh thánh) con cái
fruit of the womb: con cái
* ngoại động từ
làm cho ra quả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fruit
the ripened reproductive body of a seed plant
the consequence of some effort or action
he lived long enough to see the fruit of his policies
cause to bear fruit
bear fruit
the trees fruited early this year
Similar:
yield: an amount of a product
Từ liên quan
- fruit
- fruity
- fruiter
- fruitage
- fruitful
- fruiting
- fruition
- fruitlet
- fruit bar
- fruit bat
- fruit fly
- fruit ice
- fruit jam
- fruit pie
- fruit-fly
- fruitcake
- fruiterer
- fruitless
- fruitwood
- fruit kiln
- fruit mill
- fruit pulp
- fruit tree
- fruit-body
- fruit-cake
- fruit-tree
- fruitarian
- fruitfully
- fruitiness
- fruit crush
- fruit drink
- fruit house
- fruit juice
- fruit paste
- fruit punch
- fruit puree
- fruit salad
- fruit sugar
- fruit table
- fruit-knife
- fruit-piece
- fruit-salad
- fruit-sugar
- fruitlessly
- fruit grower
- fruit picker
- fruit spirit
- fruit-eating
- fruit-grower
- fruitfulness