fruit ice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fruit ice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fruit ice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fruit ice.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fruit ice

    * kỹ thuật

    nước đá hoa quả