fruit table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fruit table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fruit table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fruit table.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fruit table

    * kinh tế

    viên quả