fruition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fruition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fruition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fruition.
Từ điển Anh Việt
fruition
/fru:'iʃn/
* danh từ
sự hưởng (cái mong muốn); sự thực hiện (nguyện vọng...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khai hoa kết trái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fruition
the condition of bearing fruit
enjoyment derived from use or possession
Similar:
realization: something that is made real or concrete
the victory was the realization of a whole year's work
Synonyms: realisation