realisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

realisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm realisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của realisation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • realisation

    Similar:

    realization: a musical composition that has been completed or enriched by someone other than the composer

    realization: coming to understand something clearly and distinctly

    a growing realization of the risk involved

    a sudden recognition of the problem he faced

    increasing recognition that diabetes frequently coexists with other chronic diseases

    Synonyms: recognition

    realization: a sale in order to obtain money (as a sale of stock or a sale of the estate of a bankrupt person) or the money so obtained

    realization: the completion or enrichment of a piece of music left sparsely notated by a composer

    realization: making real or giving the appearance of reality

    Synonyms: actualization, actualisation

    realization: something that is made real or concrete

    the victory was the realization of a whole year's work

    Synonyms: fruition

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).