actualisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
actualisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actualisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actualisation.
Từ điển Anh Việt
actualisation
* danh từ
sự thực hiện, sự biến thành hiện thực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
actualisation
Similar:
realization: making real or giving the appearance of reality
Synonyms: realisation, actualization