actualization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
actualization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actualization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actualization.
Từ điển Anh Việt
actualization
/,æktjuəlai'zeiʃn/
* danh từ
sự thực hiện, sự biến thành hiện thực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
actualization
Similar:
realization: making real or giving the appearance of reality
Synonyms: realisation, actualisation