fruitage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fruitage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fruitage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fruitage.
Từ điển Anh Việt
fruitage
/'fru:tidʤ/
* danh từ
hoa quả (nói chung)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fruitage
* kinh tế
dịch quả nấu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fruitage
the yield of fruit
a tree highly recommended for its fruitage