fruit puree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fruit puree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fruit puree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fruit puree.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fruit puree

    * kinh tế

    bột quả

    bột táo nghiền