fruiterer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fruiterer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fruiterer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fruiterer.

Từ điển Anh Việt

  • fruiterer

    /'fru:tərə/

    * danh từ

    người bán hoa quả

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tàu thuỷ chở hoa quả

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fruiterer

    * kinh tế

    người bán hoa quả

    tàu chở hoa quả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fruiterer

    a person who sells fruit