fruitful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fruitful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fruitful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fruitful.

Từ điển Anh Việt

  • fruitful

    /'fru:tful/

    * tính từ

    ra nhiều quả, có nhiều quả, sai quả

    a fruitful tree: cây có nhiều quả

    tốt, màu mỡ

    fruitful soil: đất màu mỡ

    sinh sản nhiều

    có kết quả, thành công

    có lợi, mang lợi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fruitful

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sai quả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fruitful

    productive or conducive to producing in abundance

    be fruitful and multiply

    Antonyms: unfruitful