fruit bar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fruit bar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fruit bar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fruit bar.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fruit bar
cookies containing chopped fruits either mixed in the dough or spread between layers of dough then baked and cut in bars
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fruit
- fruity
- fruiter
- fruitage
- fruitful
- fruiting
- fruition
- fruitlet
- fruit bar
- fruit bat
- fruit fly
- fruit ice
- fruit jam
- fruit pie
- fruit-fly
- fruitcake
- fruiterer
- fruitless
- fruitwood
- fruit kiln
- fruit mill
- fruit pulp
- fruit tree
- fruit-body
- fruit-cake
- fruit-tree
- fruitarian
- fruitfully
- fruitiness
- fruit crush
- fruit drink
- fruit house
- fruit juice
- fruit paste
- fruit punch
- fruit puree
- fruit salad
- fruit sugar
- fruit table
- fruit-knife
- fruit-piece
- fruit-salad
- fruit-sugar
- fruitlessly
- fruit grower
- fruit picker
- fruit spirit
- fruit-eating
- fruit-grower
- fruitfulness