fruit tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fruit tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fruit tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fruit tree.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fruit tree

    * kinh tế

    cây ăn quả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fruit tree

    tree bearing edible fruit