facts of life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
facts of life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm facts of life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của facts of life.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
facts of life
Similar:
reproduction: the sexual activity of conceiving and bearing offspring
Synonyms: procreation, breeding
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).