fostering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fostering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fostering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fostering.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fostering
encouragement; aiding the development of something
Synonyms: fosterage
Similar:
breeding: helping someone grow up to be an accepted member of the community
they debated whether nature or nurture was more important
Synonyms: bringing up, fosterage, nurture, raising, rearing, upbringing
foster: promote the growth of
Foster our children's well-being and education
Synonyms: further
foster: bring up under fosterage; of children
foster: help develop, help grow
nurture his talents
Synonyms: nurture
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).