foster-mother nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foster-mother nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foster-mother giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foster-mother.

Từ điển Anh Việt

  • foster-mother

    /'fɔstə,mʌðə/

    * danh từ

    mẹ nuôi

    vú nuôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foster-mother

    a woman who is a foster parent and raises another's child

    Synonyms: foster mother