foster-brother nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foster-brother nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foster-brother giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foster-brother.
Từ điển Anh Việt
foster-brother
/'fɔstə,brɔðə/
* danh từ
anh nuôi, em nuôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foster-brother
your foster brother is a male who is not a son of your parents but who is raised by your parents
Synonyms: foster brother