clear the throat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clear the throat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clear the throat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clear the throat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clear the throat
clear mucus or food from one's throat
he cleared his throat before he started to speak
Synonyms: hawk
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- clear
- cleared
- clearer
- clearly
- clear up
- clearage
- clearing
- clearway
- clear ice
- clear key
- clear off
- clear out
- clear-cut
- clearable
- clearance
- clearcole
- cleardown
- clearness
- cleartext
- clearweed
- clear (vs)
- clear away
- clear loss
- clear pond
- clear pork
- clear side
- clear skin
- clear span
- clear spot
- clear text
- clear well
- clear wood
- clear zone
- clear-eyed
- clearstory
- clear glaze
- clear image
- clear plate
- clear space
- clear water
- clear width
- clearheaded
- clearstarch
- clear height
- clear income
- clear length
- clear lumber
- clear memory
- clear plasma
- clear screen