hawkmoth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hawkmoth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hawkmoth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hawkmoth.
Từ điển Anh Việt
hawkmoth
* danh từ
loại nhậy lớn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hawkmoth
any of various moths with long narrow forewings capable of powerful flight and hovering over flowers to feed
Synonyms: hawk moth, sphingid, sphinx moth, hummingbird moth