hummingbird moth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hummingbird moth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hummingbird moth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hummingbird moth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hummingbird moth

    Similar:

    hawkmoth: any of various moths with long narrow forewings capable of powerful flight and hovering over flowers to feed

    Synonyms: hawk moth, sphingid, sphinx moth

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).