hawthorn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hawthorn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hawthorn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hawthorn.
Từ điển Anh Việt
hawthorn
/'hɔ:θɔ:n/ (whitethorn) /'waitθɔ:n/
* danh từ
(thực vật học) cây táo gai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hawthorn
a spring-flowering shrub or small tree of the genus Crataegus
Synonyms: haw