hawthorne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hawthorne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hawthorne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hawthorne.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hawthorne

    United States writer of novels and short stories mostly on moral themes (1804-1864)

    Synonyms: Nathaniel Hawthorne

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).