haworth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haworth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haworth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haworth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • haworth

    English biochemist who was a pioneer in research on carbohydrates; when he synthesized vitamin C he became the first person to synthesize a vitamin artificially (1883-1950)

    Synonyms: Sir Walter Norman Haworth

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).