hawfinch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hawfinch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hawfinch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hawfinch.
Từ điển Anh Việt
hawfinch
/'hɔ:fintʃ/
* danh từ
(động vật học) chim mỏ to (họ chim sẻ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hawfinch
a common large finch of Eurasia
Synonyms: Coccothraustes coccothraustes