hawser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hawser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hawser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hawser.

Từ điển Anh Việt

  • hawser

    /hɔ:zə/

    * danh từ

    (hàng hải) dây cáp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hawser

    large heavy rope for nautical use