hawala nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hawala nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hawala giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hawala.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hawala

    an underground banking system based on trust whereby money can be made available internationally without actually moving it or leaving a record of the transaction

    terrorists make extensive use of hawala

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).