hs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hs.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hs

    Similar:

    hassium: a radioactive transuranic element

    Synonyms: element 108, atomic number 108

    hydrogen: a nonmetallic univalent element that is normally a colorless and odorless highly flammable diatomic gas; the simplest and lightest and most abundant element in the universe

    Synonyms: H, atomic number 1

    henry: a unit of inductance in which an induced electromotive force of one volt is produced when the current is varied at the rate of one ampere per second

    Synonyms: H

    planck's constant: the constant of proportionality relating the energy of a photon to its frequency; approximately 6.626 x 10^-34 joule-second

    Synonyms: h

    h: the 8th letter of the Roman alphabet

    heat content: (thermodynamics) a thermodynamic quantity equal to the internal energy of a system plus the product of its volume and pressure

    enthalpy is the amount of energy in a system capable of doing mechanical work

    Synonyms: total heat, enthalpy, H

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).