hsuan chiao nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hsuan chiao nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hsuan chiao giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hsuan chiao.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hsuan chiao

    Similar:

    taoism: popular Chinese philosophical system based in teachings of Lao-tzu but characterized by a pantheism of many gods and the practices of alchemy and divination and magic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).