hsv (hue-saturation-value) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hsv (hue-saturation-value) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hsv (hue-saturation-value) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hsv (hue-saturation-value).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hsv (hue-saturation-value)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mô hình màu HSV