hassium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hassium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hassium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hassium.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hassium
a radioactive transuranic element
Synonyms: Hs, element 108, atomic number 108
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).