hid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hid.
Từ điển Anh Việt
hid
/'hid/
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của hide
Từ liên quan
- hid
- hide
- hidden
- hiding
- hidalgo
- hidatsa
- hideous
- hideout
- hide out
- hide-out
- hideaway
- hidrosis
- hidrotic
- hiddenite
- hide rope
- hide trap
- hide-away
- hidebound
- hideously
- hidden tax
- hiddenness
- hide chute
- hide-bound
- hidey-hole
- hidrorrhea
- hidden text
- hide cellar
- hide drying
- hide puller
- hideousness
- hidden value
- hide dropper
- hide pulling
- hide removal
- hide scratch
- hiding paint
- hiding place
- hiding power
- hiding-place
- hidradenitis
- hidrocystoma
- hidden wiring
- hide dropping
- hide trimming
- hide-and-seek
- hideki yukawa
- hidden reserve
- hide inspector
- hideyo noguchi
- hidden variable