hidalgo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hidalgo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hidalgo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hidalgo.

Từ điển Anh Việt

  • hidalgo

    /hi'dælgou/

    * danh từ, số nhiều hidalgos /hi'dælgouz/

    người quý tộc Tây ban nha