hin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hin.
Từ điển Anh Việt
hin
* danh từ
đơn vị đo chất lỏng của người Do Thái cổ, chừng 4 lít
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hin
ancient Hebrew unit of liquid measure = 1.5 gallons
Từ liên quan
- hin
- hind
- hint
- hindi
- hindo
- hindu
- hinge
- hinny
- hinder
- hindoo
- hinged
- hinges
- hinnie
- hinoki
- hinault
- hindgut
- hindleg
- hin roof
- hinayana
- hind end
- hind leg
- hindfoot
- hindlimb
- hindmost
- hinduism
- hinduize
- hinge on
- hind axle
- hind feet
- hind hock
- hind limb
- hind loin
- hindbrain
- hindemith
- hindering
- hindooism
- hindrance
- hindshank
- hindsight
- hindustan
- hinge bow
- hinge end
- hinge pin
- hingeless
- hintingly
- hinayanism
- hinayanist
- hindenburg
- hinder fin
- hinderance