hin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hin.

Từ điển Anh Việt

  • hin

    * danh từ

    đơn vị đo chất lỏng của người Do Thái cổ, chừng 4 lít

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hin

    ancient Hebrew unit of liquid measure = 1.5 gallons