hin roof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hin roof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hin roof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hin roof.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hin roof
* kỹ thuật
xây dựng:
mái hình thang (bánh ếch)
Từ liên quan
- hin
- hind
- hint
- hindi
- hindo
- hindu
- hinge
- hinny
- hinder
- hindoo
- hinged
- hinges
- hinnie
- hinoki
- hinault
- hindgut
- hindleg
- hin roof
- hinayana
- hind end
- hind leg
- hindfoot
- hindlimb
- hindmost
- hinduism
- hinduize
- hinge on
- hind axle
- hind feet
- hind hock
- hind limb
- hind loin
- hindbrain
- hindemith
- hindering
- hindooism
- hindrance
- hindshank
- hindsight
- hindustan
- hinge bow
- hinge end
- hinge pin
- hingeless
- hintingly
- hinayanism
- hinayanist
- hindenburg
- hinder fin
- hinderance