hinault nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hinault nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hinault giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hinault.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hinault

    French racing cyclist who won the Tour de France five times (born in 1954)

    Synonyms: Bernard Hinault

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).