hinnie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hinnie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hinnie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hinnie.
Từ điển Anh Việt
hinnie
/'hini/
* danh từ
(động vật học) con la (con của ngựa đực và lừa cái)
* danh từ+ (hinnie) /'hini/
(Ê-cốt) mình yêu quí, em yêu quí; anh yêu quí; con yêu quí