hinayanism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hinayanism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hinayanism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hinayanism.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hinayanism
the religious doctrine of Hinayana Buddhism
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).