hinoki nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hinoki nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hinoki giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hinoki.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hinoki

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    gỗ hinoki